Filler, hay chất độn, là thành phần không thể thiếu trong ngành sản xuất nhựa. Chúng cải thiện tính chất vật lý, hóa học và giảm chi phí sản xuất. Bài viết này phân tích chi tiết các loại filler phổ biến như talc, calcium carbonate, titanium dioxide, barytes, silica và kaolin. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp bảng so sánh và gợi ý chọn lựa phù hợp cho từng loại nhựa.
FILLER TRONG NHỰA LÀ GÌ?
Filler là các hợp chất khoáng hoặc tổng hợp được thêm vào ma trận nhựa. Chúng tăng độ cứng, chịu nhiệt và cải thiện tính gia công. Tuy nhiên, việc chọn filler phụ thuộc vào loại nhựa như PP, PVC, PE hay ABS. Mỗi loại filler mang đặc điểm riêng, phù hợp với mục tiêu sản xuất cụ thể.
PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC LOẠI FILLER PHỔ BIẾN
Talc
Talc, công thức Mg3Si4O10(OH)2, được khai thác từ khoáng tự nhiên. Với độ trắng 87–95%, kích thước hạt 1250–3000 mesh, talc có pH 8.0–9.5 và độ ẩm thấp (~0.3%). Nó hấp thụ DOP khoảng 48g/100g, phù hợp cho nhiều loại nhựa.
Loại chất này giúp tăng độ cứng, chịu nhiệt, cải thiện độ bóng trong nhựa PP, PVC, ABS. Talc thường được lựa chọn cho các sản phẩm nhựa đòi hỏi độ bền cơ học và ổn định nhiệt cao.
Mời bạn tham khảo các sản phẩm bột Talc đang phân phối tại Vichem
Calcium Carbonate (CaCO₃)
Calcium Carbonate được sản xuất từ đá vôi nghiền hoặc kết tủa. Nó nổi bật với giá rẻ, độ trắng ~95% và dễ phân tán. Nó thường dùng trong PE, PP, PVC để giảm chi phí và tăng độ cứng, nhưng hạn chế ở khả năng cải thiện cơ học. Đây là filler phổ biến nhất nhờ nguồn cung dồi dào và chi phí kinh tế.
Titanium Dioxide (TiO2)
TiO2 được sản xuất theo quy trình chloride hoặc sulfate. Loại chất này có khả năng che phủ mạnh, chống UV và tạo màu trắng sáng. Loại filler này phù hợp cho nhựa kỹ thuật, masterbatch trắng. Tuy nhiên nó có giá thành cao và yêu cầu phân tán tốt. Nhờ độ bền màu, TiO₂ được ưa chuộng trong các sản phẩm ngoài trời.
Mời bạn tham khảo các sản phẩm bột TiO2 đang phân phối tại Vichem
Barytes (BaSO4)
Barytes (BaSO4) có trọng lượng riêng cao và khả năng kháng hóa chất. Loại chất này thường ứng dụng trong PVC cứng, nhựa chống cháy và vật liệu xây dựng. Nó giúp tăng mật độ, độ bóng và ổn định nhiệt, song giá thành cao và khó phân tán trong một số hệ nhựa. Ngoài ra, BaSO4 còn hỗ trợ tăng khả năng chống cháy cho sản phẩm.
Silica (SiO2)
Silica (SiO₂) ở dạng kết tủa hoặc gel có hạt siêu mịn, diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho nhựa kỹ thuật, silicone và sơn phủ. Nó nâng cao tính cơ học, kiểm soát độ nhớt, chống chảy xệ, nhưng giá cao và cần thiết bị phân tán hiện đại. Silica thường được dùng trong ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn.
Kaolin (Clay)
Kaolin (Al2Si2O5(OH)4) là loại filler kinh tế với hạt siêu mịn, màu trắng ngà, thường dùng cho PVC, PE và nhựa ép đùn. Ưu điểm của kaolin là giá rẻ, tăng độ cứng và cải thiện hình dáng sản phẩm. Tuy nhiên nó không mang lại nhiều cải thiện cơ lý và độ trắng thấp hơn TiO2. Nhờ tính ổn định, kaolin được xem như giải pháp tiết kiệm cho nhiều ứng dụng thông dụng.

BẢNG SO SÁNH CÁC LOẠI FILLER
| Tên Filler | Nguồn gốc/Hợp chất chính | Tính chất nổi bật | Ứng dụng chính | Ưu điểm | Hạn chế |
| Talc (Bột tan) | Mg3Si4O10(OH)2 | Độ trắng: 87–95%, hạt 1250–3000 mesh, pH: 8.0–9.5, DOP: 48g/100g, độ ẩm ~0.3% | PP, PE, PVC, ABS, PA, TPE | Tăng độ cứng, chịu nhiệt, kháng va đập, cải thiện độ bóng | Giảm độ dai nếu phân bố không đều; giá cao hơn CaCO₃ |
| Calcium Carbonate (CaCO3) | Đá vôi nghiền/kết tủa | Độ trắng ~95%, hạt 800–2500 mesh, dễ phân tán, giá rẻ | PP, PE, PVC, PET, HDPE, LDPE | Giá rẻ, tăng độ cứng, giảm chi phí | Không tăng tính cơ lý mạnh; dễ kết tủa nếu xử lý kém |
| Titanium Dioxide (TiO2) | Chloride/Sulfate Process | Độ trắng, độ phủ cao, kháng UV, loại R-902, R-2160, R-95 | Nhựa kỹ thuật, sơn phủ, masterbatch trắng | Che phủ tốt, ổn định quang học và cơ học | Giá cao; cần phân tán tốt để tránh điểm yếu |
| Barytes (BaSO4) | Khoáng barite tự nhiên | Trọng lượng riêng 4.5 g/cm³, kháng hóa chất tốt | PVC cứng, nhựa chống cháy, ống nhựa | Tăng mật độ, độ bóng, kháng acid, ổn định nhiệt | Giá cao hơn CaCO₃; khó phân tán trong một số hệ nhựa |
| Silica (SiO2) | Silica kết tủa/gel | Diện tích bề mặt lớn, hạt siêu mịn, hấp thụ cao | Nhựa kỹ thuật, sơn phủ nhựa, silicone | Tăng tính cơ học, kiểm soát độ nhớt, chống chảy xệ | Giá cao; cần thiết bị phân tán tốt |
| Kaolin (Clay) | Al₂Si₂O₅(OH)₄ | Hạt siêu mịn, màu trắng ngà | Nhựa ép đùn, PVC, PE | Giá rẻ, tăng độ cứng, cải thiện hình dáng sản phẩm | Độ trắng thấp hơn TiO₂; không tăng tính cơ học nhiều |
HƯỚNG DẪN CHỌN FILLER PHÙ HỢP
Việc chọn filler phụ thuộc vào mục tiêu sản xuất và loại nhựa. Dưới đây là gợi ý cụ thể:
- Tăng độ cứng, chịu nhiệt, độ bóng: Talc là lựa chọn hàng đầu, phù hợp với PP, PVC, ABS.
- Giảm chi phí, duy trì tính gia công: CaCO₃ lý tưởng cho PE, HDPE, LDPE.
- Tăng độ trắng, che phủ, kháng UV: TiO₂ phù hợp cho nhựa kỹ thuật và masterbatch trắng.
- Tăng mật độ, kháng hóa chất: Barytes tốt cho PVC cứng và vật liệu xây dựng.
Ngoài ra, cần lưu ý kiểm soát phân tán filler. Nếu không, sản phẩm có thể mất độ bền hoặc xuất hiện khuyết tật.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG FILLER TRONG NHỰA
Trong quá trình sử dụng filler, điều quan trọng nhất là đảm bảo khả năng phân tán đồng đều. Sự phân bố kém có thể dẫn đến khuyết tật, giảm độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng filler để tránh tạp chất gây ảnh hưởng đến tính chất nhựa.
Ngoài ra, nên chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo độ ổn định trong sản xuất. Việc thử nghiệm filler ở quy mô nhỏ trước khi sản xuất hàng loạt cũng là bước cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tính tương thích và hiệu quả kinh tế trước khi áp dụng đại trà.

VICHEM – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ GIA HOÁ CHẤT ĐẠT CHUẨN CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
Vichem là đại lý phân phối phụ gia hoá chất đầy đủ thông tin theo quy định pháp lý tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến dịch vụ hậu mãi đạt chuẩn quốc tế. Các dịch vụ bao gồm:
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn mẫu sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
- Thử nghiệm phối màu: Đội ngũ chuyên gia của Vichem thực hiện các bài kiểm tra phối màu để đảm bảo kết quả đạt tiêu chuẩn thiết kế.
- Hỗ trợ ứng dụng thực tế: Đồng hành cùng khách hàng trong quá trình tích hợp vào dây chuyền sản xuất, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Để biết thêm về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua các kênh sau
📞 Hotline: 08 1790 1790
📧 Email: contact@vichem.vn
🔎 LinkedIn: Vichem JSC
🌐 Website: www.vichem.vn
📌 Facebook: Vichem JSC




