Titanium Dioxide (TiO₂) là chất tạo trắng phổ biến nhất trong ngành sơn, nhựa, cao su và mực in. Tuy nhiên, độ trắng chỉ là một phần của bài toán. Để đánh giá đúng chất lượng TiO₂, cần xét đến ba yếu tố kỹ thuật cốt lõi quy trình sản xuất, xử lý bề mặt, và khả năng phân tán trong hệ nền. Dưới đây là phân tích từng yếu tố và tác động của chúng tới hiệu suất ứng dụng thực tế.
>> Xem thêm “Titanium Dioxide có thân thiện môi trường không?”
>> Xem thêm “Cách phân biệt TiO₂ thật giả trong ngành sơn”
>> Xem thêm “TiO₂ có gây hại sức khoẻ không?”
1. QUY TRÌNH SẢN XUẤT – QUYẾT ĐỊNH ĐỘ TINH KHIẾT
Trên thực tế có hai quy trình chính để sản xuất TiO₂ là chloride và sulfate. Chloride thường cho ra sản phẩm tinh khiết hơn, ít tạp chất kim loại, có độ trắng và độ bền UV cao hơn. Quy trình này phù hợp với các ứng dụng cần độ bền màu ngoài trời, sơn ô tô hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp.

Trong khi đó, sulfate có chi phí thấp hơn và khả năng kiểm soát tốt màu ánh, thường được dùng trong sơn nội thất, mực in hoặc sản phẩm phổ thông.

2. XỬ LÝ BỀ MẶT
Để nâng cao hiệu suất ứng dụng của Titanium Dioxide (TiO₂), đặc biệt trong các ngành như sơn, nhựa và mực in, các hạt TiO₂ thường được xử lý bề mặt bằng lớp phủ vô cơ và hữu cơ. Quá trình này giúp cải thiện khả năng phân tán, độ bền màu và khả năng tương thích với hệ nền.
2.1. Xử lý vô cơ
- Silica (SiO₂): Tăng độ sáng quang học, giảm khả năng hút ẩm và hỗ trợ phân tán tốt hơn trong hệ sơn gốc nước.
- Alumina (Al₂O₃): Cải thiện độ mịn bề mặt, hạn chế tương tác bất lợi với các phụ gia và tăng độ trượt, giúp quá trình thi công mượt mà hơn.
- Zirconium (Zr): Tăng khả năng kháng ion và giúp TiO₂ ổn định trong môi trường có độ pH dao động, đặc biệt là kiềm hoặc axit nhẹ.
Lớp phủ vô cơ này còn đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, giúp giảm thiểu tác động quang hóa của TiO₂. Do TiO₂ có khả năng hấp thụ tia cực tím (UV) và tham gia phản ứng quang xúc tác, tạo ra các gốc hydroxyl và peroxide hydroxyl – những tác nhân gây phân hủy màng polymer, dẫn đến lão hóa vật liệu. Lớp phủ vô cơ sẽ hạn chế tia UV tiếp xúc trực tiếp với lõi TiO₂, từ đó giảm thiểu khả năng gây hư hại cho lớp phủ hữu cơ và cải thiện độ bền thời tiết của sản phẩm.
2.2. Xử lý hữu cơ
Sau khi xử lý vô cơ, TiO₂ thường được phủ thêm lớp hữu cơ như silane hoặc polyol để tăng khả năng tương thích với các hệ nền dầu hoặc nhựa. Lớp phủ hữu cơ giúp cải thiện khả năng ướt, giảm hiện tượng vón cục khi phối trộn, và hỗ trợ quá trình phân tán hiệu quả hơn trong môi trường phi cực hoặc hệ gốc dầu.
Những sản phẩm TiO₂ được xử lý đa tầng – kết hợp cả lớp phủ vô cơ và hữu cơ – thường có độ bền màu vượt trội, khả năng phân tán ổn định và hạn chế đáng kể hiện tượng vón tách, rất lý tưởng cho các công thức kỹ thuật yêu cầu độ ổn định lâu dài.
3. KHẢ NĂNG PHÂN TÁN
Khả năng phân tán ảnh hưởng trực tiếp đến độ che phủ, tính ổn định và thời gian gia công. TiO₂ chất lượng tốt thường có phân bố kích thước hạt hẹp, không vón cụm, dễ đạt độ mịn Hegman ≥6. Điều này giúp giảm lượng resin cần thiết, nâng cao độ bóng, giảm tiêu hao và hạn chế lỗi đốm trắng trên sản phẩm cuối.
4. KẾT LUẬN

Vichem hiện là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm của BOOM, TINOX và WHITEARROW tại Việt Nam, chuyên cung cấp các loại Titanium Dioxide chất lượng cao. Với vai trò là đại lý, chúng tôi mang đến:
✅ Tài liệu kỹ thuật (TDS, MSDS) đầy đủ
✅ Hỗ trợ phối trộn và thử mẫu thực tế
✅ Cung cấp bảng test độ phủ và xử lý lỗi phát sinh
Để biết thêm về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua các kênh sau:
📞 Hotline: 0817 901 790
📧 Email: contact@vichem.vn
🔎 LinkedIn: Vichem JSC
🌐 Website: www.vichem.vn
📌 Facebook: Vichem JSC




